Có 1 kết quả:
安全 ān quán ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an toàn
Từ điển Trung-Anh
(1) safe
(2) secure
(3) safety
(4) security
(2) secure
(3) safety
(4) security
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0